--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Gospel According to Mark chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pretender
:
người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)
+
mountain goat
:
(động vật học) dê rừng
+
coconut meat
:
cùi dừa. (phần thịt màu trắng bên trong quả dừa)
+
cloche
:
lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây
+
lủng lẳng
:
Dangle, hang down looselyMấy cái giò treo lủng lẳng ở bếpsome vylinders of meat paste were dangling in the kichen